Có 3 kết quả:
吉利 jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ • 极力 jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ • 極力 jí lì ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auspicious
(2) lucky
(3) propitious
(2) lucky
(3) propitious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a supreme effort
(2) at all costs
(2) at all costs
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố hết sức, dốc hết sức
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a supreme effort
(2) at all costs
(2) at all costs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0